Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bạch đinh


dt. (H. đinh: trai tráng) Đàn ông, không có chức vị gì ở nông thôn thời phong kiến: Những bạch đinh là đối tượng đàn áp của bọn cường hào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.